* Website ngành giáo dục
° Bộ GD&ĐT
° Phòng GD&ĐT Lệ Thủy
* Website cơ quan khác
° Trang TTĐT huyện Lệ Thủy
° Trung tâm VH-TT&TT huyện
* Website khác
° Phổ cập giáo dục
° Kiểm định chất lượng GD
* Thi Online
° Violympic Toán
STT | Nội dung | Chia theo khối lớp | ||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | ||
I | Điều kiện tuyển sinh | Trẻ sinh năm 2009; Có giấy khai sinh, và các giấy tờ khác ( nếu có). Trẻ trong địa bàn trường quản lí. | ||||
II | Chương trình giáo dục mà cơ sở giáo dục tuân thủ | QĐ16/2006/ QĐ của BGD&ĐT; - CKTKN; - Điều chỉnh nội dung dạy học; - Tài liệu địa phương | QĐ16/2006/ QĐ của BGD&ĐT; - CKTKN Điều chỉnh nội dung dạy học; Tài liệu địa phương | QĐ16/2006/ QĐ của BGD&ĐT; - CKTKN Điều chỉnh nội dung dạy học; Tài liệu địa phương | QĐ16/2006/ QĐ của BGD&ĐT; - CKTKN Điều chỉnh nội dung dạy học; Tài liệu địa phương | QĐ16/2006/ QĐ của BGD&ĐT; - CKTKN Điều chỉnh nội dung dạy học; Tài liệu địa phương |
III | Yêu cầu về phối hợp giữa cơ sở giáo dục và gia đình. Yêu cầu về thái độ học tập của học sinh | - Cơ sở giáo dục và gia đình phải phối hợp chặt chẽ trong giáo dục đạo đức và chăm lo đến viêc học hành của con em. - Học sinh phải có thái độ học tập đúng đắn, nghiêm túc. | - Cơ sở giáo dục và gia đình phải phối hợp chặt chẽ trong giáo dục đạo đức và chăm lo đến viêc học hành của con em. - Học sinh phải có thái độ học tập đúng đắn, nghiêm túc. | - Cơ sở giáo dục và gia đình phải phối hợp chặt chẽ trong giáo dục đạo đức và chăm lo đến viêc học hành của con em. - Học sinh phải có thái độ học tập đúng đắn, nghiêm túc. | - Cơ sở giáo dục và gia đình phải phối hợp chặt chẽ trong giáo dục đạo đức và chăm lo đến viêc học hành của con em. - Học sinh phải có thái độ học tập đúng đắn, nghiêm túc. | - Cơ sở giáo dục và gia đình phải phối hợp chặt chẽ trong giáo dục đạo đức và chăm lo đến viêc học hành của con em. - Học sinh phải có thái độ học tập đúng đắn, nghiêm túc. |
IV | Điều kiện CSVC của cơ sở giáo dục cam kết phục vụ học sinh . | - Có đủ phòng học, bàn ghế, thiết bị dạy học phục vụ học sinh học2 buổi/ngày. | - Có đủ phòng học, bàn ghế, thiết bị dạy học phục vụ học sinh học 5 buổi/ tuần. | - Có đủ phòng học, bàn ghế, thiết bị dạy học phục vụ học sinh học 2 buổi/ngày. | - Có đủ phòng học, bàn ghế, thiết bị dạy học phục vụ học sinh học 2 buổi/ngày | - Có đủ phòng học, bàn ghế, thiết bị dạy học phục vụ học sinh học 2 buổi/ngày |
V | Các hoạt động hỗ trợ học tập, sinh hoạt của học sinh ở cơ sở giáo dục | - Hoạt động sao nhi đồng, văn nghệ. | - Hoạt động sao nhi đồng, văn nghệ. | - Hoạt động Sao nhi đồng, Đội ( kì 2); - Câu lạc bộ văn nghệ, TDTT | - Hoạt động Đội; - Câu lạc bộ văn nghệ, TDTT | - Hoạt động Đội; - Câu lạc bộ văn nghệ, TDTT |
VI | Đội ngũ giáo viên, cán bộ quản lý, phương pháp quản lý của cơ sở giáo dục | - Có đủ GVCN, GVGD các môn ngoài Toán, TV. - PPQL dựa vào Luật GD2005 và sửa đổi năm 2009; Luật lao động; Luật viên chức,... | - Có đủ GVCN, GVGD các môn ngoài Toán, TV. - PPQL dựa vào Luật GD2005 và sửa đổi năm 2009; Luật lao động; Luật viên chức,... | - Có đủ GVCN, GVGD các môn ngoài Toán, TV. Giáo viên dạy môn tự chọn. - PPQL dựa vào Luật GD2005 và sửa đổi năm 2009; Luật lao động; Luật viên chức,... | - Có đủ GVCN, GVGD các môn ngoài Toán, TV. Giáo viên dạy môn tự chọn. - PPQL dựa vào Luật GD2005 và sửa đổi năm 2009; Luật lao động; Luật viên chức,... | - Có đủ GVCN, GVGD các môn ngoài Toán, TV. Giáo viên dạy môn tự chọn. - PPQL dựa vào Luật GD2005 và sửa đổi năm 2009; Luật lao động; Luật viên chức,... |
VII | Kết quả đạo đức, học tập, sức khỏe của học sinh dự kiến đạt được | - Kết quả đạo đức: 100% thực hiện đầy đủ. - Kết quả học tập: 95% TB↑; KG 65%. - Kết quả sức khỏe: 100% học sinh có sức khỏe đảm bảo. | - Kết quả đạo đức: 100% thực hiện đầy đủ. - Kết quả học tập: 95% TB↑; KG 65%. - Kết quả sức khỏe: 100% học sinh có sức khỏe đảm bảo. | - Kết quả đạo đức: 100% thực hiện đầy đủ. - Kết quả học tập: 97% TB↑; KG 65%. - Kết quả sức khỏe: 100% học sinh có sức khỏe đảm bảo. | - Kết quả đạo đức: 100% thực hiện đầy đủ. - Kết quả học tập: 98% TB↑; KG 65%. - Kết quả sức khỏe: 100% học sinh có sức khỏe đảm bảo. | - Kết quả đạo đức: 100% thực hiện đầy đủ. - Kết quả học tập: 100% TB↑; KG 65%. - Kết quả sức khỏe: 100% học sinh có sức khỏe đảm bảo. |
VIII | Khả năng học tập tiếp tục của học sinh | - Tốt | - Tốt | - Tốt | - Tốt | - Tốt |
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | ||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | |||
I | Tổng số học sinh | 301 | 55 | 58 | 64 | 66 | 58 |
II | Số học sinh học 2 buổi/ngày (tỷ lệ so với tổng số) | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
III | Xếp loại phẩm chất | 301 | 55 | 58 | 64 | 66 | 58 |
1 | Đạt | 301 | 55 | 58 | 64 | 66 | 58 |
2 | Chưa đạt | ||||||
IV | Xếp loại môn học | ||||||
1 | Tiếng Việt | 301 | 55 | 58 | 64 | 66 | 58 |
Hoàn thành | 301 | 52 | 58 | 64 | 66 | 58 | |
b | Chưa hoàn thành | 3 | |||||
2 | Toán | 301 | 55 | 58 | 64 | 66 | 58 |
a | Hoàn thành | 301 | 52 | 58 | 64 | 66 | 58 |
b | Chưa hoàn thành | 3 | |||||
3 | Khoa học | 124 | 66 | 58 | |||
a | Hoàn thành | 124 | 66 | 58 | |||
b | Chưa hoàn thành | ||||||
4 | Lịch sử và Địa lí | 124 | 66 | 58 | |||
a | Hoàn thành | 124 | 66 | 58 | |||
b | Chưa hoàn thành | ||||||
5 | Ngoại ngữ | 301 | 55 | 58 | 64 | 66 | 58 |
a | Hoàn thành | 301 | 55 | 58 | 64 | 66 | 58 |
b | Chưa hoàn thành | ||||||
6 | Tiếng dân tộc | ||||||
a | Hoàn thành | ||||||
b | Chưa hoàn thành | ||||||
7 | Tin học | 188 | 64 | 66 | 58 | ||
a | Hoàn thành | 188 | 64 | 66 | 58 | ||
b | Chưa hoàn thành | ||||||
8 | Đạo đức | 301 | 55 | 58 | 64 | 66 | 58 |
a | Hoàn thành | 301 | 55 | 58 | 64 | 66 | 58 |
b | Chưa hoàn thành | ||||||
9 | Tự nhiên và Xã hội | 177 | 55 | 58 | 64 | ||
a | Hoàn thành | 186 | 55 | 58 | 64 | ||
b | Chưa hoàn thành | ||||||
10 | Âm nhạc | 301 | 55 | 58 | 64 | 66 | 58 |
a | Hoàn thành | 301 | 55 | 58 | 64 | 66 | 58 |
b | Chưa hoàn thành | ||||||
11 | Mĩ thuật | 301 | 55 | 58 | 64 | 66 | 58 |
a | Hoàn thành | 301 | 55 | 58 | 64 | 66 | 58 |
b | Chưa hoàn thành | ||||||
12 | Thủ công (Kỹ thuật) | 301 | 55 | 58 | 64 | 66 | 58 |
a | Hoàn thành | 301 | 55 | 58 | 64 | 66 | 58 |
b | Chưa hoàn thành | ||||||
13 | Thể dục | 301 | 55 | 58 | 64 | 66 | 58 |
a | Hoàn thành | 301 | 55 | 58 | 64 | 66 | 58 |
b | Chưa hoàn thành | ||||||
V | Xếp loại năng lực | 301 | 55 | 58 | 64 | 66 | 58 |
a | Đạt | 301 | 55 | 58 | 64 | 66 | 58 |
b | Chưa đạt | ||||||
VI | Tổng hợp kết quả cuối năm | 301 | 55 | 58 | 64 | 66 | 58 |
1 | Hoàn thành chương trình lớp học | 301 | 52 | 58 | 64 | 66 | 58 |
2 | Chưa hoàn thành chương trình lớp học | 3 |
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | ||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | |||
I | Tổng số học sinh | 300 | 54 | 58 | 64 | 66 | 58 |
II | Số học sinh học 2 buổi/ngày (tỷ lệ so với tổng số) | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
III | Xếp loại phẩm chất | 300 | 54 | 58 | 64 | 66 | 58 |
1 | Đạt | 300 | 54 | 58 | 64 | 66 | 58 |
2 | Chưa đạt | ||||||
IV | Xếp loại môn học | ||||||
1 | Tiếng Việt | 300 | 54 | 58 | 64 | 66 | 58 |
a | Hoàn thành | 295 | 51 | 57 | 64 | 66 | 57 |
b | Chưa hoàn thành | 5 | 3 | 1 | 1 | ||
2 | Toán | 300 | 54 | 58 | 64 | 66 | 58 |
a | Hoàn thành | 285 | 51 | 52 | 63 | 65 | 54 |
b | Chưa hoàn thành | 15 | 3 | 6 | 1 | 1 | 4 |
3 | Khoa học | 124 | 66 | 58 | |||
a | Hoàn thành | 124 | 66 | 58 | |||
b | Chưa hoàn thành | ||||||
4 | Lịch sử và Địa lí | 124 | 66 | 58 | |||
a | Hoàn thành | 124 | 66 | 58 | |||
b | Chưa hoàn thành | ||||||
5 | Ngoại ngữ | 300 | 54 | 58 | 64 | 66 | 58 |
a | Hoàn thành | 290 | 51 | 58 | 61 | 63 | 57 |
b | Chưa hoàn thành | 10 | 3 | 0 | 3 | 3 | 1 |
6 | Tiếng dân tộc | ||||||
a | Hoàn thành | ||||||
b | Chưa hoàn thành | ||||||
7 | Tin học | 188 | 64 | 66 | 58 | ||
a | Hoàn thành | 188 | 64 | 66 | 58 | ||
b | Chưa hoàn thành | ||||||
8 | Đạo đức | 300 | 54 | 58 | 64 | 66 | 58 |
a | Hoàn thành | 300 | 54 | 58 | 64 | 66 | 66 |
b | Chưa hoàn thành | ||||||
9 | Tự nhiên và Xã hội | 176 | 54 | 58 | 64 | ||
a | Hoàn thành | 176 | 54 | 58 | 64 | ||
b | Chưa hoàn thành | ||||||
10 | Âm nhạc | 300 | 54 | 58 | 64 | 66 | 58 |
a | Hoàn thành | 300 | 54 | 58 | 64 | 66 | 58 |
b | Chưa hoàn thành | ||||||
11 | Mĩ thuật | 300 | 54 | 58 | 64 | 66 | 58 |
a | Hoàn thành | 300 | 54 | 58 | 64 | 66 | 58 |
b | Chưa hoàn thành | ||||||
12 | Thủ công (Kỹ thuật) | 300 | 54 | 58 | 64 | 66 | 58 |
a | Hoàn thành | 300 | 54 | 58 | 64 | 66 | 58 |
b | Chưa hoàn thành | ||||||
13 | Thể dục | 300 | 54 | 58 | 64 | 66 | 58 |
a | Hoàn thành | 300 | 54 | 58 | 64 | 66 | 58 |
b | Chưa hoàn thành | ||||||
V | Xếp loại năng lực | 300 | 54 | 58 | 64 | 66 | 58 |
a | Đạt | 300 | 54 | 58 | 64 | 66 | 58 |
b | Chưa đạt |
STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân |
I | Số phòng học/số lớp | 15/15 | 1 P/ lớp |
II | Loại phòng học | - | |
1 | Phòng học kiên cố | 9/15 | P/ lớp |
2 | Phòng học bán kiên cố | 6/15 | P/lớp |
3 | Phòng học tạm | - | |
4 | Phòng học nhờ | - | |
III | Số điểm trường | 04 | - |
IV | Tổng diện tích đất (m2) | 20.523 | 64 m2/học sinh |
V | Diện tích sân chơi, bãi tập (m2) | 4.075 | 12,7 m2/học sinh |
VI | Tổng diện tích các phòng | ||
1 | Diện tích phòng học (m2) | 585 | 1,82m2/học sinh |
2 | Diện tích phòng chuẩn bị (m2) | ||
3 | Diện tích thư viện (m2) | 40 | 0,12m2/học sinh |
4 | Diện tích nhà đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2) | ||
5 | Diện tích phòng khác (….)(m2) | 180 | 0,56 m2/học sinh |
VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) | Số bộ/lớp | |
1 | Khối lớp 1 | 7 | 2,3 |
2 | Khối lớp 2 | 6 | 2 |
3 | Khối lớp 3 | 8 | 2,6 |
4 | Khối lớp 4 | 9 | 3 |
5 | Khối lớp 5 | 11 | 3,7 |
VIII | Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) | 18 | 11 học sinh /bộ |
IX | Tổng số thiết bị | 6 | |
1 | Ti vi | 2 | |
2 | Cát xét | ||
3 | Đầu Video/đầu đĩa | 1 | |
4 | Máy chiếu OverHead/projector/vật thể | 3 | 0,2 |
5 | Màn hình 51 inches | ||
6 | ….. |
Nội dung | Số lượng (m2) | |
X | Nhà bếp | |
XI | Nhà ăn |
Nội dung | Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) | Số chỗ | Diện tích bình quân/chỗ | |
XII | Phòng nghỉ cho học sinh bán trú | |||
XIII | Khu nội trú | 7 phòng /180m2 | 7 | 25m/ chổ |
XIV | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/học sinh | ||
Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | |||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | 1 | 2 | |||
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* | 1 | 1 |
Có | Không | ||
XV | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | X | |
XVI | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | X | |
XVII | Kết nối internet (ADSL) | X | |
XVIII | Trang thông tin điện tử (website) của trường | X | |
XIX | Tường rào xây | x |
STT | Nội dung | Tổng số | Hình thức tuyển dụng | Trình độ đào tạo | Ghi chú | ||||||
Tuyển dụng trước NĐ 116 và tuyển dụng theo NĐ 116 (Biên chế, hợp đồng làm việc ban đầu, hợp đồng làm việc có thời hạn, hợp đồng làm việc không thời hạn) | Các hợp đồng khác (Hợp đồng làm việc, hợp đồng vụ việc, ngắn hạn, thỉnh giảng, hợp đồng theo NĐ 68) | TS | ThS | ĐH | CĐ | TCCN | Dưới TCCN | ||||
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên | 30 | 22 | 8 | 22 | 5 | 01 | 2 | ||||
I | Giáo viên | 23 | 18 | 5 | 18 | 5 | |||||
Trong đó số giáo viên chuyên biệt: | 8 | ||||||||||
1 | Mĩ thuật | 1 | 1 | 1 | |||||||
2 | Thể dục | 2 | 2 | 1 | 1 | ||||||
3 | Âm nhạc | 2 | 2 | 2 | |||||||
4 | Tiếng nước ngoài | 2 | 2 | 1 | 1 | ||||||
5 | Tin học | 1 | 1 | 1 | |||||||
II | Cán bộ quản lý | 02 | 02 | 02 | |||||||
1 | Hiệu trưởng | 01 | 01 | 01 | |||||||
2 | Phó hiệu trưởng | 01 | 01 | 01 | |||||||
III | Nhân viên | 03 | 02 | 01 | 02 | 01 | |||||
1 | Nhân viên văn thư | ||||||||||
2 | Nhân viên kế toán | 01 | 01 | 01 | |||||||
3 | Thủ quĩ | ||||||||||
4 | Nhân viên y tế | 01 | 01 | 01 | |||||||
5 | Nhân viên thư viện | 01 | 01 | 01 | |||||||
6 | Nhân viên khác (Bảo vệ) | 02 | 02 | 02 |
Nguồn tin: Trường Tiểu học Ngư Thủy Bắc
Đang truy cập : 10
Hôm nay : 521
Tháng hiện tại : 8622
Tổng lượt truy cập : 6756855